Latest topics | » Vật lý 10 - ÔN TẬP HỌC KỲ ITue Dec 10, 2019 12:46 am by phannguyenquoctu » Những hình ảnh và kỷ niệm về Trường Nguyễn Khuyến XưaSat May 16, 2015 10:18 pm by phannguyenquoctu » Vat ly 10 - Mang Tinh theTue Mar 03, 2015 8:17 pm by phannguyenquoctu » Vật lý 10 - Cấu tạo chấtThu Feb 26, 2015 9:30 am by phannguyenquoctu » Chào mừng Năm mới 2015Sat Feb 14, 2015 1:06 pm by phannguyenquoctu » Những hình ảnh và kỷ niệm về Trường Nguyễn Khuyến NaySat Jan 31, 2015 5:11 pm by phannguyenquoctu » Vật lý 10 - Ngoại khóa - Động lượng và bidaFri Oct 17, 2014 12:40 pm by phannguyenquoctu » Vật lý 10 - Vòng xiếc (Tàu lượn)Fri Oct 17, 2014 12:21 pm by phannguyenquoctu » Vật lý 10 - Định luật III NewtonSat Oct 11, 2014 9:22 pm by phannguyenquoctu » Tuyển chọn những bài hát hay nhất về quê hương, miền tây Nam Bộ 2014 (Part 1)Fri Sep 26, 2014 11:32 am by mycomputer » Khai giảng Năm học 2014 - 2015Sun Sep 07, 2014 11:50 pm by phannguyenquoctu » 12CB 2012-2013Sun Sep 07, 2014 12:10 pm by phannguyenquoctu » Vật lý học, và Học Vật lýWed Aug 27, 2014 9:32 am by phannguyenquoctu » Cuộc thi học bổng toàn phần THPT MỹTue Aug 26, 2014 9:14 am by aectvn » Hệ thống chiếu sáng từ chai nướcWed Aug 13, 2014 11:05 pm by phannguyenquoctu |
Thống Kê | Hiện có 5 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 5 Khách viếng thăm Không Số người truy cập cùng lúc nhiều nhất là 45 người, vào ngày Tue Oct 15, 2024 4:25 pm |
Statistics | Diễn Đàn hiện có 165 thành viên Chúng ta cùng chào mừng thành viên mới đăng ký: inest_mt
Tổng số bài viết đã gửi vào diễn đàn là 1777 in 612 subjects
|
|
| Từ Hán Việt - du | |
| | Tác giả | Thông điệp |
---|
Admin Admin
Tổng số bài gửi : 590 Join date : 18/10/2011
| Tiêu đề: Từ Hán Việt - du Mon Apr 02, 2012 10:57 pm | |
| du
------------------------------------------- Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E38 游 du yóu, liú (Động) Bơi. ◎Như: du vịnh 游泳 bơi lội. (Động) Đi chơi, ngao du. § Thông du 遊. (Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông du 遊. (Tính) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như: du dân 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định. (Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như: thượng du 上游 phần sông ở gần nguồn, hạ du 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất. (Danh) Họ Du. 1. [游艇] du đĩnh 2. [下游] hạ du 3. [上游] thượng du 4. [中游] trung du 5. [旅游] lữ du
Bộ 162 辵 sước [9, 13] U+904A 遊 du yóu (Động) Rong chơi, đi ngắm nghía cho thích. ◎Như: du sơn 遊山 chơi núi, du viên 遊園 chơi vườn. (Động) Đi xa. ◎Như: du học 遊學 đi xa cầu học. ◇Luận Ngữ 論語: Phụ mẫu tại, bất viễn du, du tất hữu phương 父母在, 不遠遊, 遊必有方 (Lí nhân 里仁) Cha mẹ còn thì con không nên đi xa, nếu đi thì phải có nơi nhất định. (Động) Đi. ◎Như: du hành 遊行 đi từ chỗ này tới chỗ khác. (Động) Kết giao, qua lại với nhau. ◎Như: giao du thậm quảng 交遊甚廣 chơi bạn rất rộng. (Động) Thuyết phục. ◎Như: du thuyết 遊說 dùng lời khôn khéo làm cho người xiêu lòng. (Động) Làm quan. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Vương độc bất văn Ngô nhân chi du Sở giả hồ王獨不聞吳人之遊楚者乎 (Tần sách nhị 秦策二, Sở tuyệt Tần 楚絕秦) Nhà vua có nghe chuyện người nước Ngô đi làm quan nước Sở không? (Động) Đưa, vận chuyển. ◎Như: du mục 遊目 đưa mắt. (Động) § Thông du 游. 1. [周遊] chu du 2. [夜遊] dạ du 3. [盤遊] bàn du 4. [遊客] du khách 5. [遊說] du thuyết 6. [交遊] giao du 7. [仙遊] tiên du 8. [佚遊] dật du 9. [倦遊] quyện du 10. [優遊] ưu du
1. [谀] du 2. [褕] du 3. [渝] du 4. [踰] du 5. [輶] du 6. [猷] du 7. [攸] du 8. [游] du 9. [萸] du 10. [逾] du 11. [歈] du 12. [遊] du 13. [牏] du 14. [蝓] du 15. [蕕] du 16. [瑜] du 17. [楡] du 18. [蝣] du 19. [兪] du 20. [腴] du 21. [隃] du 22. [榆] du 23. [悠] du 24. [覦] du 25. [窬] du 26. [蚰] du 27. [莸] du 28. [油] du 29. [斿] du 30. [揄] du 31. [鯈] du 32. [觎] du 33. [諛] du 34. [毹] du 35. [俞] du, dũ 36.[臾] du, dũng 37. [愉] du, thâu 38. [蝤] tù, tưu, du 39. [媮] thâu, du 40. [加油站] gia du trạm 41. [周遊] chu du 42. [夜遊] dạ du 43. [游艇] du đĩnh 44. [盤遊] bàn du 45. [脂腴] chi du 46. [薄荷油] bạc hà du 47. [遊客] du khách 48. [遊說] du thuyết 49. [阿諛] a du 50. [交遊] giao du 51. [下游] hạ du 52. [上游] thượng du53. [仙遊] tiên du 54. [中游] trung du 55. [佚遊] dật du 56. [倦遊] quyện du 57.[悠悠] du du 58. [優遊] ưu du 59. [夷愉] di du 60. [褕衣甘食] du y cam thực 61.[旅游] lữ du
http://www.hanviet.org/ | |
| | | | Từ Hán Việt - du | |
|
Trang 1 trong tổng số 1 trang | |
Similar topics | |
|
| Permissions in this forum: | Bạn không có quyền trả lời bài viết
| |
| |
| |